Trang chủ000959 • SHE
add
Beijing Shougang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,99 ¥ - 3,07 ¥
Phạm vi một năm
2,49 ¥ - 3,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,48 T CNY
Số lượng trung bình
27,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,29 T | -8,56% |
Chi phí hoạt động | 567,14 Tr | -17,39% |
Thu nhập ròng | -191,11 Tr | -135,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -138,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -24,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | -31,00% |
Tổng tài sản | 134,36 T | -4,93% |
Tổng nợ | 79,98 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,11 Tr | -135,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,74 Tr | -115,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,20 Tr | -106,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,97 Tr | 82,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | -606,75% |
Dòng tiền tự do | -4,90 T | -6.982,51% |
Giới thiệu
Beijing Shougang Co., Ltd. is a listed Chinese steel manufacturer. It also a subsidiary of Shougang Group. The shares of Beijing Shougang float in the Shenzhen Stock Exchange.
Beijing Shougang was a constituent of SZSE 1000 Index but not in SZSE Component Index, making the company was ranked between the 501st to 1,000th by free float adjusted market capitalization. Wikipedia
Ngày thành lập
15 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
18.226