Trang chủ0009 • HKG
add
Keyne Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,39 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | — |
Thu nhập ròng | -52,13 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -795,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -828,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,11 T | — |
Tổng nợ | 4,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -986,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,13 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -26,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
49