Trang chủ001045 • KRX
Tập đoàn CJ
56.600,00 ₩
15 thg 1, 17:46:15 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
57.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
56.200,00 ₩ - 57.500,00 ₩
Phạm vi một năm
48.350,00 ₩ - 66.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 NT KRW
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
10,85 NT2,13%
Chi phí hoạt động
2,48 NT3,93%
Thu nhập ròng
-167,05 T-221,66%
Biên lợi nhuận ròng
-1,54-219,38%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,46 NT4,79%
Thuế suất hiệu dụng
891,03%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,70 NT-19,31%
Tổng tài sản
46,01 NT-6,16%
Tổng nợ
28,70 NT-6,29%
Tổng vốn chủ sở hữu
17,31 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
33,53 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,36
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,58%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,67%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-167,05 T-221,66%
Tiền từ việc kinh doanh
1,39 NT-6,10%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-237,69 T33,87%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,49 NT-265,90%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-311,13 T-139,20%
Dòng tiền tự do
905,36 T21,71%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1953
Trang web
Nhân viên
48
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính