Trang chủ001080 • KRX
add
MANHO ROPE & WIRE LTD
Giá đóng cửa hôm trước
26.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.150,00 ₩ - 26.750,00 ₩
Phạm vi một năm
26.000,00 ₩ - 47.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,18 T KRW
Số lượng trung bình
6,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,12 T | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 16,30 T | 3,32% |
Thu nhập ròng | 865,46 Tr | -31,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -32,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | -6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,12 T | -2,86% |
Tổng tài sản | 258,24 T | 3,40% |
Tổng nợ | 25,18 T | 44,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 865,46 Tr | -31,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,06 T | 41,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,76 T | 158,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,97 Tr | 71,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,93 T | 1.916,35% |
Dòng tiền tự do | 9,33 T | 58,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
166