Trang chủ001206 • SHE
add
Tianjin Yiyi Hygiene Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,67 ¥ - 19,67 ¥
Phạm vi một năm
9,39 ¥ - 20,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,14 Tr | 40,68% |
Chi phí hoạt động | 28,77 Tr | 21,35% |
Thu nhập ròng | 55,74 Tr | 31,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -6,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,65 Tr | 33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,78 Tr | -10,90% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 2,99% |
Tổng nợ | 245,42 Tr | 35,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,74 Tr | 31,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,50 Tr | 12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,58 Tr | 126,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,80 Tr | -134,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,95 Tr | 167,76% |
Dòng tiền tự do | 12,37 Tr | 231,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
1.317