Trang chủ001209 • SHE
add
Guangdong Hongxing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,87 ¥ - 16,34 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 27,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,51 Tr | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 112,70 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | -45,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,90 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,98 Tr | -44,38% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 7,84% |
Tổng nợ | 521,06 Tr | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | -45,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,69 Tr | 44,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,54 Tr | 33,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,02 Tr | -0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,21 Tr | 42,93% |
Dòng tiền tự do | -118,00 Tr | 33,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
2.269