Trang chủ001230 • SHE
add
Jinglv Envirnmnt Scinc nd Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ¥ - 16,62 ¥
Phạm vi một năm
12,03 ¥ - 19,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,80 Tr | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 47,11 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | 45,01 Tr | 82,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 57,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,28 Tr | 35,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,29 Tr | 4,06% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 6,01% |
Tổng nợ | 1,17 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,01 Tr | 82,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 Tr | 189,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,38 Tr | -402,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,71 Tr | -121,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,79 Tr | -308,42% |
Dòng tiền tự do | -148,02 Tr | 50,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
35.287