Trang chủ001277 • SHE
add
Zhengzhou Suda Indtry Mchnry Srvce CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
37,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,35 ¥ - 38,15 ¥
Phạm vi một năm
30,46 ¥ - 51,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,83 Tr | 10,43% |
Chi phí hoạt động | 65,90 Tr | -18,62% |
Thu nhập ròng | 33,35 Tr | 10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,05 | -0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,30 Tr | 35,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,17 T | — |
Tổng nợ | 669,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,35 Tr | 10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
806