Trang chủ001279 • SHE
add
Anhui Strong State New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,49 ¥ - 40,47 ¥
Phạm vi một năm
37,37 ¥ - 245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
69,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 101,03 Tr | 10,46% |
Thu nhập ròng | 98,89 Tr | 40,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 32,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,81 Tr | 20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,95 Tr | 192,65% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 13,43% |
Tổng nợ | 581,69 Tr | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,89 Tr | 40,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,49 Tr | 226,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 Tr | 68,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,76 Tr | -229,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,87 Tr | 33,09% |
Dòng tiền tự do | 124,49 Tr | 183,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
427