Trang chủ001287 • SHE
add
Shenzhen CECport Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,41 ¥ - 20,35 ¥
Phạm vi một năm
14,47 ¥ - 25,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 T CNY
Số lượng trung bình
13,53 Tr
Tỷ số P/E
53,87
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 T | 58,01% |
Chi phí hoạt động | 131,73 Tr | 10,10% |
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | 22,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,80 Tr | 151,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | -19,51% |
Tổng tài sản | 24,40 T | 6,92% |
Tổng nợ | 19,29 T | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | 22,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -65,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,85 Tr | -105,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 T | 203,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,80 Tr | 97,73% |
Dòng tiền tự do | -995,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
1.245