Trang chủ001331 • SHE
add
Senton Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,56 ¥ - 10,87 ¥
Phạm vi một năm
7,28 ¥ - 13,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
57,36
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 18,99 Tr | 145,51% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 61,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,86 N | -94,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -9,10% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 10,50% |
Tổng nợ | 458,94 Tr | 62,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 61,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,31 Tr | -34,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,73 Tr | -11.050,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,32 Tr | -49,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,47 Tr | -12.265,52% |
Dòng tiền tự do | -166,45 Tr | -37,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
917