Trang chủ001367 • SHE
add
Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,61 ¥ - 26,22 ¥
Phạm vi một năm
17,94 ¥ - 33,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,41 Tr | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | 30,93% |
Thu nhập ròng | 28,91 Tr | 10,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,42 | -9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,92 Tr | 15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,69 Tr | 5,08% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 7,54% |
Tổng nợ | 96,47 Tr | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,91 Tr | 10,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,42 Tr | 58,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,11 Tr | -146,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,67 N | -546,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,97 Tr | 15,18% |
Dòng tiền tự do | -4,80 Tr | -646,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
636