Trang chủ001390 • KRX
add
KG Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Phạm vi một năm
3.310,00 ₩ - 6.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,70 T KRW
Số lượng trung bình
125,67 N
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 NT | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 219,79 T | 20,43% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | -88,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -88,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,19 T | -58,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,48 T | -11,02% |
Tổng tài sản | 7,87 NT | 2,13% |
Tổng nợ | 4,09 NT | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | -88,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,48 T | -64,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,89 T | -39,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,65 T | -1.050,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,41 T | -173,51% |
Dòng tiền tự do | -122,40 T | -115,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
194