Trang chủ001500 • KRX
add
Hyundai Motor Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.580,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Phạm vi một năm
6.560,00 ₩ - 9.040,29 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,98 T KRW
Số lượng trung bình
74,59 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,55 T | -41,71% |
Chi phí hoạt động | 30,11 T | -75,64% |
Thu nhập ròng | 10,66 T | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 95,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 NT | -2,64% |
Tổng tài sản | 12,52 NT | -0,11% |
Tổng nợ | 11,22 NT | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 T | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,73 T | -219,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,12 T | -36,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 539,06 T | 84,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,26 T | -135,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
557