Trang chủ001630 • KRX
add
Chong Kun Dang Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
47.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.600,00 ₩ - 47.350,00 ₩
Phạm vi một năm
46.600,00 ₩ - 64.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,71 T KRW
Số lượng trung bình
2,74 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,24 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 98,81 T | 7,22% |
Thu nhập ròng | 4,66 T | -58,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -60,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,02 T | 24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,28 T | -33,49% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 1,05% |
Tổng nợ | 639,76 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 T | -58,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 T | 73,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,45 T | -69,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,41 T | -62,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,16 T | -731,04% |
Dòng tiền tự do | -28,94 T | -48,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
37