Trang chủ001914 • SHE
add
China Mrchnts Prprty Oprtn & Srvce CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,71 ¥ - 9,86 ¥
Phạm vi một năm
8,16 ¥ - 13,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 T CNY
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 166,29 Tr | -12,84% |
Thu nhập ròng | 184,58 Tr | 5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,41 Tr | -11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -2,76% |
Tổng tài sản | 19,05 T | 2,49% |
Tổng nợ | 8,68 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,58 Tr | 5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,46 Tr | 233,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 Tr | 68,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,69 Tr | -303,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,37 Tr | 304,09% |
Dòng tiền tự do | -12,18 Tr | -117,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
43.263