Trang chủ002012 • SHE
add
Zhejiang Kan Specialities Material CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 5,05 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
10,73 Tr
Tỷ số P/E
81.500,00
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,06 Tr | -13,99% |
Chi phí hoạt động | 28,49 Tr | 34,57% |
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | -4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,16 Tr | -65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,44 Tr | -5,46% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -4,49% |
Tổng nợ | 135,93 Tr | -38,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | -4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,43 Tr | 547,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,74 Tr | 3,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,27 Tr | -194,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 Tr | 209,95% |
Dòng tiền tự do | 8,19 Tr | -67,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
266