Trang chủ002028 • SHE
add
Sieyuan Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,70 ¥ - 71,79 ¥
Phạm vi một năm
49,00 ¥ - 81,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,62 T CNY
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
29,33
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 29,39% |
Chi phí hoạt động | 646,48 Tr | 23,87% |
Thu nhập ròng | 604,23 Tr | 34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 4,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,56 Tr | 29,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | 44,95% |
Tổng tài sản | 21,63 T | 26,73% |
Tổng nợ | 9,59 T | 42,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 776,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,23 Tr | 34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 673,50 Tr | -5,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,62 Tr | 29,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,65 Tr | 352,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,27 Tr | 881,16% |
Dòng tiền tự do | -11,36 Tr | -104,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
7.832