Trang chủ002044 • SHE
add
Meinian Onehealth Healthcr Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,41 ¥ - 4,54 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 5,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,40 T CNY
Số lượng trung bình
57,12 Tr
Tỷ số P/E
57,26
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 916,10 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | 240,41 Tr | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,32 Tr | 3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 6,39% |
Tổng tài sản | 19,02 T | 2,56% |
Tổng nợ | 10,59 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,41 Tr | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,24 Tr | 4,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,65 Tr | -37,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,60 Tr | -581,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,18 Tr | -434,46% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -18,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1991
Trang web
Nhân viên
38.147