Trang chủ002052 • SHE
add
Shenzhen Coship Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,80 ¥
Phạm vi một năm
0,80 ¥ - 7,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
13,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,97 Tr | 208,50% |
Chi phí hoạt động | 17,91 Tr | 47,79% |
Thu nhập ròng | 21,81 Tr | 343,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 179,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,06 Tr | 724,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 Tr | -15,68% |
Tổng tài sản | 712,29 Tr | 60,81% |
Tổng nợ | 742,21 Tr | 79,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -671,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 340,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,81 Tr | 343,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,64 Tr | 208,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,28 N | -203,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | -86,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 Tr | 974,41% |
Dòng tiền tự do | 110,36 Tr | 29,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
476