Trang chủ002061 • SHE
add
Zhejiang Communications Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,79 ¥ - 3,86 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 4,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T CNY
Số lượng trung bình
34,37 Tr
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,21 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 486,50 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | 326,91 Tr | 17,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,31 Tr | 28,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 T | -2,88% |
Tổng tài sản | 72,67 T | 15,42% |
Tổng nợ | 56,09 T | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,91 Tr | 17,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,61 Tr | -173,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,78 Tr | -571,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,50 Tr | 216,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -397,89 Tr | -219,61% |
Dòng tiền tự do | 395,47 Tr | 206,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
7.870