Trang chủ002063 • SHE
add
YGSOFT INC
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,42 ¥ - 5,54 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 6,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 T CNY
Số lượng trung bình
39,07 Tr
Tỷ số P/E
34,38
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,35 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 166,26 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 53,91 Tr | -12,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | -14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,47 Tr | -23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,83 Tr | -28,43% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 10,64% |
Tổng nợ | 798,49 Tr | 28,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,91 Tr | -12,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,80 Tr | -33,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 Tr | 70,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,46 Tr | 1.252,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -641,97 N | 99,48% |
Dòng tiền tự do | -261,55 Tr | -19,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.302