Trang chủ002069 • SHE
add
Zoneco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,67 ¥ - 3,78 ¥
Phạm vi một năm
2,35 ¥ - 4,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
23,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,02 Tr | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 43,64 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -114,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -115,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,30 Tr | -51,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,45 Tr | -10,29% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -4,76% |
Tổng nợ | 2,19 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -114,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,24 Tr | -124,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | 25,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,11 Tr | 14,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,32 Tr | -191,06% |
Dòng tiền tự do | -96,42 Tr | -55,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.570