Trang chủ002072 • SHE
add
Kairuide Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 4,83 ¥
Phạm vi một năm
2,68 ¥ - 6,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,62 Tr | 153,85% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 249,88% |
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -2.925,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -1.210,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,52 Tr | -2.272,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,66 Tr | 63,65% |
Tổng tài sản | 105,28 Tr | -5,78% |
Tổng nợ | 54,60 Tr | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -2.925,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,25 N | 100,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,27 Tr | -685,66% |
Dòng tiền tự do | -388,34 N | 91,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
33