Trang chủ002078 • SHE
add
Shandong Sun Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,68 ¥ - 13,97 ¥
Phạm vi một năm
11,36 ¥ - 16,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,32 T CNY
Số lượng trung bình
16,93 Tr
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 499,91 Tr | -12,09% |
Thu nhập ròng | 700,76 Tr | -20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | -25,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 1,86% |
Tổng tài sản | 51,82 T | 1,42% |
Tổng nợ | 24,03 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,76 Tr | -20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 T | 76,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -59,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -373,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,82 Tr | -403,84% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | -379,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
15.640