Trang chủ002081 • SHE
add
Suzhou Gold Mantis Cnstrctn Dcrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,34 ¥ - 3,44 ¥
Phạm vi một năm
2,81 ¥ - 4,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T CNY
Số lượng trung bình
35,00 Tr
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | -9,74% |
Chi phí hoạt động | 474,18 Tr | -33,00% |
Thu nhập ròng | 123,73 Tr | -48,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -42,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,78 Tr | 7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | -12,47% |
Tổng tài sản | 35,10 T | -5,98% |
Tổng nợ | 21,20 T | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,73 Tr | -48,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,21 Tr | 406,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -758,43 Tr | -336,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,95 Tr | -555,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,67 Tr | -49,47% |
Dòng tiền tự do | 263,82 Tr | 330,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
10.883