Trang chủ002098 • SHE
add
Fujian SBS Zipper Scienc & Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,74 ¥ - 7,88 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,28 Tr | 27,86% |
Chi phí hoạt động | 165,58 Tr | 15,97% |
Thu nhập ròng | 48,71 Tr | 20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -6,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,11 Tr | 16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,57 Tr | 6,09% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 10,89% |
Tổng nợ | 786,73 Tr | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,71 Tr | 20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,19 Tr | -44,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,65 Tr | 9,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,75 Tr | -21,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,80 Tr | -96,83% |
Dòng tiền tự do | -134,24 Tr | -221,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.558