Trang chủ002108 • SHE
add
Cangzhou Mingzhu Plastic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,40 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 4,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
18,48 Tr
Tỷ số P/E
33,83
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,88 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 57,21 Tr | 13,48% |
Thu nhập ròng | 50,17 Tr | -34,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -39,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,00 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,96 Tr | -4,27% |
Tổng tài sản | 7,40 T | 6,36% |
Tổng nợ | 2,32 T | 23,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,17 Tr | -34,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,78 Tr | -418,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,46 Tr | 61,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,20 Tr | 393,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,30 Tr | 76,21% |
Dòng tiền tự do | -258,65 Tr | 24,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
2.410