Trang chủ002116 • SHE
add
China Haisum Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,67 ¥ - 9,85 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 3,40% |
Chi phí hoạt động | -459,56 Tr | -258,47% |
Thu nhập ròng | 122,58 Tr | 8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,39 Tr | 87,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -5,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,58 Tr | 8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.666