Trang chủ002122 • SHE
add
HuiZhou Intelligence Technlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,64 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T CNY
Số lượng trung bình
297,74 Tr
Tỷ số P/E
109,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,68 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 51,25 Tr | 1.676,35% |
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | -66,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -69,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | -95,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,82 Tr | -21,27% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 4,41% |
Tổng nợ | 1,20 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | -66,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | 1.239,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,37 Tr | -245,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,89 Tr | 59,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,56 Tr | -203,91% |
Dòng tiền tự do | -41,04 Tr | -161,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.685