Trang chủ002130 • SHE
add
Shenzhen Woer Heat-Shrinkable Mat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,39 ¥ - 25,32 ¥
Phạm vi một năm
4,97 ¥ - 30,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,54 T CNY
Số lượng trung bình
163,90 Tr
Tỷ số P/E
35,13
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 16,66% |
Chi phí hoạt động | 229,70 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | 235,67 Tr | 26,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,66 | 8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,75 Tr | 28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 11,00% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 12,28% |
Tổng nợ | 3,89 T | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,67 Tr | 26,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,90 Tr | -0,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,73 Tr | 10,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,58 Tr | 0,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,45 Tr | 7,47% |
Dòng tiền tự do | -20,56 Tr | -183,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
6.704