Trang chủ002170 • KRX
add
Samyang Tongsang Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.400,00 ₩ - 46.800,00 ₩
Phạm vi một năm
43.500,00 ₩ - 52.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,40 T KRW
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
8,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,29 T | 14,05% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | 10,38 T | 502,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | 428,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 T | 70,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,63 T | 9,63% |
Tổng tài sản | 456,72 T | 0,45% |
Tổng nợ | 18,80 T | -21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,38 T | 502,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | -25,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 T | -169,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,02 Tr | 99,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | 74,45% |
Dòng tiền tự do | 128,28 Tr | -92,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
263