Trang chủ002175 • SHE
add
Guangxi Oriental Intlgnt Mng Tchnlgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,41 ¥ - 4,77 ¥
Phạm vi một năm
1,57 ¥ - 8,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
240,67 Tr
Tỷ số P/E
208,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,55 Tr | 74,38% |
Chi phí hoạt động | 20,17 Tr | 36,88% |
Thu nhập ròng | 27,86 Tr | 265,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,40 | 109,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,04 Tr | 259,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,85 Tr | 103,14% |
Tổng tài sản | 807,69 Tr | 16,97% |
Tổng nợ | 195,86 Tr | 85,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,86 Tr | 265,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,15 Tr | 388,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 Tr | -8.366,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,37 Tr | 743,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,02 Tr | 413,44% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | 110,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
852