Trang chủ002200 • KRX
add
Korea Export Packaging Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.805,00 ₩ - 2.815,00 ₩
Phạm vi một năm
1.933,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,20 T KRW
Số lượng trung bình
133,44 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,46 T | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | 20,90% |
Thu nhập ròng | -1,56 T | -128,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -129,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 T | -115,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,03 T | 11,36% |
Tổng tài sản | 354,96 T | 0,32% |
Tổng nợ | 57,76 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 T | -128,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 T | 189,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | 109,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -869,91 Tr | -93,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,01 T | 151,55% |
Dòng tiền tự do | 2,97 T | 283,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
412