Trang chủ002207 • SHE
add
Xinjiang Zhundong Petroleum Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,23 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CNY
Số lượng trung bình
10,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,98 Tr | 52,58% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -56,68% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | 39,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,47 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,70 Tr | 267,80% |
Tổng tài sản | 392,55 Tr | 27,40% |
Tổng nợ | 323,28 Tr | 47,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,40 Tr | 169,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -38,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,07 Tr | 41,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,02 Tr | 1.337,98% |
Dòng tiền tự do | 16,02 Tr | 129,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
769