Trang chủ002209 • SHE
add
Guangzhou Tech-Long Packgng Mchnry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,40 ¥
Phạm vi một năm
5,29 ¥ - 12,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
7,76 Tr
Tỷ số P/E
50,51
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,09 Tr | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 58,89 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | -48,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -43,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,71 Tr | 36,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,36 Tr | 41,49% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 27,44% |
Tổng nợ | 1,76 T | 37,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | -48,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,08 Tr | 1.830,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,55 Tr | -242,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,50 Tr | 279,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,42 Tr | 1.277,77% |
Dòng tiền tự do | 80,05 Tr | 288,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.473