Trang chủ002210 • SHE
add
Shenzhen Feima Intl Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,04 ¥ - 2,11 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 3,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
155,60 Tr
Tỷ số P/E
145,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,36 Tr | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 7,71 Tr | -6,97% |
Thu nhập ròng | 190,26 N | -96,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -97,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,55 Tr | -16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,63 Tr | -48,20% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -0,30% |
Tổng nợ | 1,04 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,26 N | -96,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | 130,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,94 Tr | -21,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | -86,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,17 Tr | 52,11% |
Dòng tiền tự do | -87,32 Tr | 20,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
239