Trang chủ002225 • SHE
add
PUYANG REFRACTORIES GROUP CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,89 ¥
Phạm vi một năm
2,58 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
34,89 Tr
Tỷ số P/E
35,30
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -8,11% |
Chi phí hoạt động | 249,24 Tr | 10,47% |
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -116,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -117,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,32 Tr | -63,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,11 Tr | 30,03% |
Tổng tài sản | 8,40 T | 3,11% |
Tổng nợ | 4,88 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -116,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,46 Tr | 39,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,37 Tr | 24,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,88 Tr | 74,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,50 Tr | 137,14% |
Dòng tiền tự do | -32,10 Tr | 86,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.200