Trang chủ002229 • SHE
add
Hongbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,06 ¥ - 12,40 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 31,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
58,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,69 Tr | -25,51% |
Chi phí hoạt động | 37,29 Tr | 9,43% |
Thu nhập ròng | -22,46 Tr | -3.567,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,87 | -4.863,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,34 Tr | -179,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,78 Tr | -24,13% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 30,40% |
Tổng nợ | 1,75 T | 100,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,46 Tr | -3.567,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,86 Tr | 8.280,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,76 Tr | 39,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,19 Tr | 11,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,09 Tr | 57,74% |
Dòng tiền tự do | -14,12 Tr | 91,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.216