Trang chủ002240 • SHE
add
Chengxin Lithium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,17 ¥ - 13,90 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 24,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 T CNY
Số lượng trung bình
10,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,29 Tr | -50,85% |
Chi phí hoạt động | 83,21 Tr | -52,46% |
Thu nhập ròng | -274,71 Tr | -156,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,88 | -215,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,52 Tr | -32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -65,39% |
Tổng tài sản | 21,24 T | -2,24% |
Tổng nợ | 8,86 T | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,71 Tr | -156,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,45 Tr | 154,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,88 Tr | 78,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,36 Tr | -231,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,68 Tr | 69,84% |
Dòng tiền tự do | -603,16 Tr | 44,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.553