Trang chủ002243 • SHE
add
Shenzhen Leaguer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,88 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 11,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T CNY
Số lượng trung bình
24,23 Tr
Tỷ số P/E
55,42
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,43 Tr | -13,66% |
Chi phí hoạt động | 91,64 Tr | -21,11% |
Thu nhập ròng | 54,23 Tr | -18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,84 Tr | -5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -16,02% |
Tổng tài sản | 16,22 T | 6,10% |
Tổng nợ | 7,94 T | 17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,23 Tr | -18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,37 Tr | 80,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,84 Tr | -216,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,88 Tr | -59,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,84 Tr | -166,64% |
Dòng tiền tự do | -362,09 Tr | 21,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
4.504