Trang chủ002245 • SHE
add
Jiangsu Azure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 12,07 ¥
Phạm vi một năm
5,40 ¥ - 13,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,18 T CNY
Số lượng trung bình
101,13 Tr
Tỷ số P/E
41,47
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 22,72% |
Chi phí hoạt động | 184,36 Tr | 75,61% |
Thu nhập ròng | 114,54 Tr | 86,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 51,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,52 Tr | 14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -39,19% |
Tổng tài sản | 10,71 T | -5,19% |
Tổng nợ | 3,65 T | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,54 Tr | 86,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,55 Tr | -46,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,37 Tr | 34,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,30 Tr | -40,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 Tr | -123,42% |
Dòng tiền tự do | -441,08 Tr | -11,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
3.093