Trang chủ002262 • SHE
add
Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
22,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,49 ¥ - 23,05 ¥
Phạm vi một năm
20,64 ¥ - 29,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 T CNY
Số lượng trung bình
7,50 Tr
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 644,07 Tr | 19,97% |
Thu nhập ròng | 391,19 Tr | 14,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,30 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 11,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,18 Tr | 10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 13,33% |
Tổng tài sản | 8,13 T | 13,86% |
Tổng nợ | 1,02 T | 17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,19 Tr | 14,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,36 Tr | -22,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,56 Tr | 1,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,09 Tr | 499,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,92 Tr | -23,59% |
Dòng tiền tự do | 88,68 Tr | 0,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5.394