Trang chủ002283 • SHE
Tianrun Industry Technology Co Ltd
5,53 ¥
15 thg 1, 16:29:45 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,47 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 6,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
51,94 Tr
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
866,18 Tr-4,76%
Chi phí hoạt động
89,77 Tr-33,68%
Thu nhập ròng
82,60 Tr-16,38%
Biên lợi nhuận ròng
9,54-12,15%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
186,43 Tr-7,58%
Thuế suất hiệu dụng
11,29%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,60 T53,55%
Tổng tài sản
8,57 T1,29%
Tổng nợ
2,52 T1,45%
Tổng vốn chủ sở hữu
6,05 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,13 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,05
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,77%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
82,60 Tr-16,38%
Tiền từ việc kinh doanh
46,25 Tr-78,26%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-248,78 Tr-699,19%
Tiền từ hoạt động tài chính
153,52 Tr131,66%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-45,39 Tr80,20%
Dòng tiền tự do
-419,30 Tr-501,80%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.599
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính