Trang chủ002305 • SHE
add
Langold Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,56 ¥ - 1,56 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 2,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
73,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,59 Tr | 191,75% |
Chi phí hoạt động | 85,14 Tr | 1.859,94% |
Thu nhập ròng | -238,97 Tr | 27,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,64 | 75,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,61 Tr | -39,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -32,68% |
Tổng tài sản | 24,20 T | -17,08% |
Tổng nợ | 22,20 T | -14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,97 Tr | 27,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,71 Tr | -28,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,29 Tr | 985,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,10 Tr | 86,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,90 Tr | 145,18% |
Dòng tiền tự do | -258,85 Tr | -131,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
524