Trang chủ002326 • SHE
add
Zhejiang Yongtai Technology Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,31 ¥ - 8,54 ¥
Phạm vi một năm
7,21 ¥ - 11,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 T CNY
Số lượng trung bình
10,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 257,95 Tr | 19,81% |
Thu nhập ròng | -127,51 Tr | 7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,63 | 18,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,49 Tr | 69,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,74 Tr | -40,74% |
Tổng tài sản | 11,50 T | -0,58% |
Tổng nợ | 8,21 T | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,51 Tr | 7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,93 Tr | -8,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,09 Tr | 66,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,87 Tr | -134,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,28 Tr | -133,29% |
Dòng tiền tự do | -438,73 Tr | 3,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
3.593