Trang chủ002328 • SHE
add
Shanghai Xinpeng Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 6,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
22,83 Tr
Tỷ số P/E
31,19
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -25,45% |
Chi phí hoạt động | 65,29 Tr | 16,87% |
Thu nhập ròng | 51,41 Tr | 119,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 193,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,06 Tr | -30,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 29,75% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 4,70% |
Tổng nợ | 2,17 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,41 Tr | 119,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,23 Tr | -54,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,09 Tr | -779,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,49 Tr | -5,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,72 Tr | -228,69% |
Dòng tiền tự do | -143,37 Tr | -288,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
860