Trang chủ002329 • SHE
add
Royal Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,35 ¥ - 3,49 ¥
Phạm vi một năm
2,44 ¥ - 6,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
61,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,74 Tr | -9,81% |
Chi phí hoạt động | 69,72 Tr | -45,22% |
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | 57,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,40 | 53,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,89 Tr | 498,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,23 Tr | -43,01% |
Tổng tài sản | 5,05 T | -5,52% |
Tổng nợ | 3,32 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | 57,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,93 Tr | 795,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,43 Tr | 82,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,63 Tr | -622,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,62 Tr | 70,44% |
Dòng tiền tự do | -180,53 Tr | 28,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.511