Trang chủ002344 • SHE
add
Haining China Leather Market Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,22 ¥ - 4,35 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
67,95 Tr
Tỷ số P/E
47,80
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,10 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 60,93 Tr | 67,30% |
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | -47,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -49,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,08 Tr | -22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -32,49% |
Tổng tài sản | 13,21 T | 0,19% |
Tổng nợ | 4,56 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | -47,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,94 Tr | 126,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,36 Tr | -8,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,54 Tr | 172,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,88 Tr | 78,24% |
Dòng tiền tự do | 539,25 Tr | 220,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
1.207