Trang chủ002347 • SHE
add
Taier Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,97 ¥ - 7,36 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 13,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
63,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,25 Tr | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 76,35 Tr | 36,99% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 | 29,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,10 Tr | -904,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -413,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,91 Tr | 14,63% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 0,41% |
Tổng nợ | 1,31 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,43 Tr | -221,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,35 Tr | 215,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,37 Tr | -492,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,26 Tr | -58,70% |
Dòng tiền tự do | -78,51 Tr | -2,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.359